NFF Service (NFFサービス, NFF Sābisu?)
Kỹ năng trường phái[]
| Hạng | Người sở hữu |
|---|---|
| EX | Koyanskaya Tối (Foreigner) |
Kỹ năng sở hữu[]
| Hạng | Người sở hữu |
|---|---|
| EX | Beast IV:L |
NFF Service (NFFサービス, NFF Sābisu?)
| Hạng | Người sở hữu |
|---|---|
| EX | Koyanskaya Tối (Foreigner) |
| Hạng | Người sở hữu |
|---|---|
| EX | Beast IV:L |